Có 1 kết quả:
插口 chā kǒu ㄔㄚ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) socket (for an electric plug)
(2) to interrupt (sb speaking)
(3) to butt in
(2) to interrupt (sb speaking)
(3) to butt in
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0